--

easter cactus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter cactus

+ Noun

  • (thực vật học) cây xương rồng Nam Mỹ, nở vào mùa xuân, có mấu hình chữ nhật, hoa màu đỏ san hô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easter cactus"
  • Những từ có chứa "easter cactus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xương rồng bấc
Lượt xem: 847